Để có thể chơi poker ở trình độ cao và cạnh tranh với các cao thủ, người chơi còn bắt đầu làm quen với các thuật ngữ poker. Chắc hẳn bạn đã từng thấy những thuật ngữ chuyên môn này xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn chơi poker hoặc tại các sòng poker trực tuyến. Đừng lo lắng nếu bạn chưa hiểu rõ, B52 sẽ cung cấp cho bạn một bài viết tổng hợp tất cả các thuật ngữ poker phổ biến nhất.
Thuật ngữ về vị trí trên bàn trong poker
Sau đây chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một số thuật ngữ poker về những số vị trí trên bàn poker:
Dealer / Button / BTN
Đây là vị trí có lợi thế nhất trên bàn, còn được gọi là người chia bài hoặc vị trí của người chia bài. Người chơi ở vị trí này có quyền thực hiện các hành động cuối cùng trong các vòng cược (trừ vòng pre-flop).
Big Blind và Small Blind
Đây là hai vị trí đặt tiền mù lớn và mù nhỏ, nằm kế bên trái của dealer. Mức cược của big blind là giới hạn thấp nhất trong các vòng cược còn lại.
Under the Gun (UTG)
Đây là tên gọi của hai vị trí liền kề bên trái của big blind và small blind. Vị trí này sẽ hành động đầu tiên trong vòng pre-flop, tiếp theo là các vị trí UTG+1, UTG+2,…
Cut-off / CO
Đây là vị trí bên tay phải của dealer, là vị trí hành động ngay trước vị trí cuối cùng trên bàn và được xem là vị trí có lợi thế thứ hai.
Early Position (EP)
Trong poker thì cụm từ này dùng để ám chỉ nhóm các vị trí phải hành động sớm nhất trong vòng cược, trước tất cả các người chơi khác trên bàn.
Middle Position (MP)
Vị trí giữa bàn, nằm giữa các vị trí cuối bàn và đầu bàn. Người chơi ở vị trí này có nhiều lựa chọn hơn so với vị trí Early Position, nhưng vẫn không có lợi thế như khi ở Late Position.
Late Position (LP)
Thuật ngữ này dùng để chỉ nhóm các vị trí nằm ở khu vực cuối bàn, bao gồm cả hai vị trí có lợi thế cực tốt khi chơi như Cut-off và dealer.
Thuật ngữ poker liên quan cách chơi bài này
Dưới đây là một số các thuật ngữ poker về cách chơi bài mà ai cũng cần biết, hãy khám phá ngay nhé.
Tight – Phong cách chơi chặt chẽ, chỉ tham gia vào các ván bài mạnh như 88+, AK, AQ, KQ, JTs.
Loose – Phong cách chơi thoáng, ít chọn lọc bài, chơi nhiều loại bài khác nhau.
Aggressive – Lối chơi tấn công mạnh mẽ, ít sử dụng check hay call, thường xuyên đặt cược hoặc tố.
Passive – Cách chơi thụ động, trái ngược với aggressive, sử dụng check và call nhiều hơn.
Tight Aggressive (TAG) – Phong cách chơi tấn công chặt chẽ. Người chơi này chọn lọc bài để chơi và khi tham gia sẽ đặt cược hoặc tố.
Loose Aggressive (LAG) – Lối chơi thiên về tấn công và hung hãn. Những người chơi này thường tố và đặt cược với nhiều loại bài khác nhau.
Rock / Nit – Người chơi rất cẩn trọng, chỉ đặt cược khi có bài rất mạnh.
Maniac – Người chơi cực kỳ hung hãn, chơi mọi loại bài.
Calling Station – Người chơi luôn theo bài đến cùng, bất kể họ có bài gì.
Fish – Người chơi kém, thường bị xem là “mồi ngon” cho các người chơi khác.
Shark – Người chơi có kỹ năng cao, là đối thủ đáng gờm trong bàn.
Donkey (Donk) – Từ chế giễu, chỉ người chơi thiếu kỹ năng và yếu.
Hit and Run – Cách chơi chớp nhoáng, thắng được là rời bàn ngay, không để đối thủ có cơ hội trả đũa hoặc phân tích lối chơi của mình.
Thuật ngữ poker về các lá bài trong bộ môn này
Burn / Burn Card – Lá bài bị bỏ đi, không được sử dụng trong ván.
Community Cards – Những lá bài chung mà tất cả người chơi đều nhìn thấy và có thể kết hợp với bài tẩy của mình. Các lá bài này được lật ra giữa bàn sau các vòng cược.
Hand – Bộ 5 lá bài tốt nhất mà người chơi có thể kết hợp từ bài chung và bài tẩy của mình.
Hole Cards / Pocket Cards – Bài tẩy, là những lá bài riêng của mỗi người chơi. Ví dụ: Trong trò chơi Texas Hold’em, mỗi người được chia 2 lá bài tẩy.
Made Hand – Bài mạnh, từ 2 đôi trở lên, có khả năng chiến thắng cao.
Draw – Bài đợi, là những bài còn thiếu một hoặc hai lá để tạo thành kết hợp mạnh hoàn chỉnh.
Trash – Bài rác, bài không có cơ hội hit bất kỳ xếp hạng nào.
Kicker – Lá bài phụ cao nhất quyết định người chiến thắng nếu có liên kết giống nhau. Ví dụ: Nếu 2 người chơi đều có tứ quý 8, chiến thắng sẽ thuộc về người có lá bài lẻ lớn nhất.
Over-pair – Bài tẩy là đôi cao nhất so với tất cả các lá bài chung trên bàn.
Middle Pair – Đôi được tạo thành từ lá bài chung ở giữa trong Flop và bài tẩy của bạn.
Bottom Pair – Đôi này được tạo thành từ lá bài chung có giá trị nhỏ nhất trên bàn.
Broadway – Sảnh mạnh nhất được hình thành từ 10 – A. Các lá bài Broadway là các lá bài lớn từ A đến 10.
Wheel – Sảnh nhỏ nhất, có thể tạo thành từ A, 2, 3, 4, 5. Các lá bài Wheel là các lá bài nhỏ từ 2 đến 5.
Trên đây là toàn bộ thông tin về thuật ngữ poker mà B52 muốn giới thiệu đến cho bạn. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn tự tin hơn khi chơi, mà còn giúp bạn phân tích và đưa ra những chiến lược chơi hiệu quả. Hãy dành thời gian để học tập và áp dụng những kiến thức này, và bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt trong cách chơi của mình.